검색어: kinh tế học (베트남어 - 스페인어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

kinh tế học

스페인어

economía

마지막 업데이트: 2015-03-10
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhà kinh tế học

스페인어

economista

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kinh tế

스페인어

economía

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi học kinh tế.

스페인어

estudié economía.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

suy thoái kinh tế

스페인어

recesión

마지막 업데이트: 2012-08-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

do kinh tế nó thế ...

스페인어

con la economía que es...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mankiw là một nhà kinh tế học vĩ đại.

스페인어

mankiw es un gran economista.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trƯỜng kinh tẾ london

스페인어

escuela de economÍa de londres

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và sửa lại nền kinh tế.

스페인어

amén. y soluciona la economía.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

yale, kinh tế và bóng chày.

스페인어

yale, economía y béisbol.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kinh tế? không. Đừng cười.

스페인어

¿economía? no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ta là gián điệp kinh tế.

스페인어

es una espía industrial.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nền kinh tế này thế nào nhỉ?

스페인어

la economía está muy mal, ¿cierto?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trụ cột của nền kinh tế đấy nhé

스페인어

la columna vertebral de la economía.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính trị, kinh tế, văn hóa..?

스페인어

¿política, economía... cultura?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh mang về một thằng nhóc có bằng kinh tế đại học yale.

스페인어

tienes a un chico que estudió economía en yale.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai cũng đổ lỗi cho nền kinh tế cả.

스페인어

todo el mundo culpa a la economía.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nào thì cùng thúc đẩy kinh tế địa phương

스페인어

bueno, avivemos la economía local.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dãy ghế từ 11 tới 18 khoang kinh tế.

스페인어

asientos 11 a 18 en clase económica.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- sao cô biết tôi học trường kinh tế?

스페인어

¿cómo sabes que voy a la escuela de negocios?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,035,604 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인