전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
kinh tế học
economía
마지막 업데이트: 2015-03-10 사용 빈도: 8 품질: 추천인: Wikipedia
nhà kinh tế học
economista
마지막 업데이트: 2012-07-25 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
kinh tế
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
tôi học kinh tế.
estudié economía.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
suy thoái kinh tế
recesión
마지막 업데이트: 2012-08-02 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
do kinh tế nó thế ...
con la economía que es...
mankiw là một nhà kinh tế học vĩ đại.
mankiw es un gran economista.
trƯỜng kinh tẾ london
escuela de economÍa de londres
và sửa lại nền kinh tế.
amén. y soluciona la economía.
yale, kinh tế và bóng chày.
yale, economía y béisbol.
kinh tế? không. Đừng cười.
¿economía? no.
cô ta là gián điệp kinh tế.
es una espía industrial.
nền kinh tế này thế nào nhỉ?
la economía está muy mal, ¿cierto?
trụ cột của nền kinh tế đấy nhé
la columna vertebral de la economía.
chính trị, kinh tế, văn hóa..?
¿política, economía... cultura?
anh mang về một thằng nhóc có bằng kinh tế đại học yale.
tienes a un chico que estudió economía en yale.
ai cũng đổ lỗi cho nền kinh tế cả.
todo el mundo culpa a la economía.
nào thì cùng thúc đẩy kinh tế địa phương
bueno, avivemos la economía local.
dãy ghế từ 11 tới 18 khoang kinh tế.
asientos 11 a 18 en clase económica.
- sao cô biết tôi học trường kinh tế?
¿cómo sabes que voy a la escuela de negocios?