검색어: linh dương sừng cao (베트남어 - 스페인어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

linh dương sừng cao

스페인어

impala

마지막 업데이트: 2012-08-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

linh dương

스페인어

antílope

마지막 업데이트: 2014-03-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

linh dương.

스페인어

musmón.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

linh dương?

스페인어

¿algún antÍlope?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

linh dương đầu bò.

스페인어

es un gnu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- linh-dương-dưa-đỏ

스페인어

melonopes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con linh dương thật may mắn.

스페인어

el impala tiene suerte.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhanh, linh dương quyền!

스페인어

golpealo con el golpe gacela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

linh dương gạc nhiều nhánh

스페인어

berrendo

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- và tôi sẽ đi săn linh dương?

스페인어

- ...y me gustaría ir a cazar caribús.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

với linh dương, sữa mẹ là tốt nhất.

스페인어

incluso para las gacelas, la leche materna es la mejor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đúng vậy linh dương với phần trên màu hồng

스페인어

eso es. gacela vestida de rosa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con cá sấu đã thịt 1 con linh dương.

스페인어

uncocodrilomatóaun antílopedemierda .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày đi săn linh dương bằng súng máy hả?

스페인어

usted trafica armas. - comercio.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

linh dương là món khoái khẩu của chúng.

스페인어

los impalas son su presa preferida.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dám chắc cô chạy nhanh như một con linh dương.

스페인어

seguro que corres como una gacela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ba con linh cẩu cùng tiếp cận vào một con linh dương.

스페인어

tres perros encierran un impala.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta mua em này khi có được giấy phép săn bắn linh dương.

스페인어

compré el arma al conseguir el permiso para musmones.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

1 2 3 4 5 ...6 con linh dương trưởng thành.

스페인어

uno, dos, tres, cuatro, cinco seis orices adultos.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tớ là sư tử cái đói khát còn cậu là linh dương non.

스페인어

- soy una leona hambrienta y tú eres una bebé gacela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,614,007 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인