검색어: mình bình thuờng lắm (베트남어 - 스페인어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Spanish

정보

Vietnamese

mình bình thuờng lắm

Spanish

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

hắn đang cố làm mình bình tĩnh.

스페인어

está intentando calmarse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai là tự hào rằng mình bình thường nào?

스페인어

allí, ¿quién está orgulloso de ser heterosexual?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như mấy tên tội phạm lúc nào cũng kêu oan, người đàn bà điên nào cũng khẳng định mình bình thường.

스페인어

al igual que todos los criminales, mantienen que son inocentes, lo mismo ocurre con cada mujer loca insistiendo en que esta cuerda.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu con làm việc nầy, và Ðức chúa trời ban lịnh cho con, con chắc sẽ chịu nổi được, và cả dân sự nấy sẽ đến chỗ mình bình yên.

스페인어

si haces esto, y dios así te lo manda, tú podrás resistir; y también todo este pueblo irá en paz a su lugar

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giê-hu đi qua cửa thành, nàng nói rằng: hỡi xim-ri, kẻ giết chúa mình! bình yên chăng?

스페인어

cuando jehú entraba por la puerta de la ciudad, ella dijo: --¿cómo le va a zimri, asesino de su señor

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mê-phi-bô-sết thưa lại rằng: xíp-ba lấy hết cũng được, bởi vua chúa tôi đã trở về nhà mình bình an vô sự.

스페인어

y mefiboset dijo al rey: --¡que él las tome todas, porque mi señor el rey ha vuelto en paz a su casa

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ghê-đê-ôn đi lên theo đường của những dân ở dưới trại, tại hướng đông nô-bách và giô-bê-ha, đánh bại đạo binh vẫn tưởng rằng mình bình an vô-sự.

스페인어

entonces gedeón subió por la ruta de los que habitan en tiendas, al este de nóbaj y jogbea, y atacó el campamento cuando éste no estaba en guardia

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,623,271 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인