전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi có ảnh.
tengo una foto.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ko có!
tienes un último deseo
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ko có tiền
no tengo dinero
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
tôi ko có kính.
no tengo mis lentes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ko có thời gian...
no tengo tiempo..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, tôi ko có.
- no, no los tengo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi ko có biết anh.
- yo no te conozco.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ko tôi ko có ý vậy.
no, no quise decir eso.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xin lỗi, tôi ko có ý...
mis disculpas. no pretendía...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ko, tôi ko có giết ai cả
no, no he matado a nadie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi biết rồi. tôi có ảnh rồi.
está bien, entendí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi có ảnh của cô ấy rồi.
¿porno? - tengo una foto de mi chica.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có ảnh
ninguna imagen
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
không có ảnh.
no tiene fotos.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chị có ảnh chưa?
¿te llegó esa foto?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi - tôi ko có ý la hét đâu.
yo... no quise gritarte.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ko có ý làm hại đâu thề đó
no quiero ocasionarte ningún daño, lo juro.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi ko có nhiều vật dụng.
noteníamosni un solomueble.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có ảnh hưởng đó
efectivo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh sắp có ảnh đấy.
tendrías que estar recibiendo su foto ahora.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: