검색어: dục (베트남어 - 아랍어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Arabic

정보

Vietnamese

dục

Arabic

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

아랍어

정보

베트남어

an dục

아랍어

دوق

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bầu dục đặc

아랍어

قطعة ناقصة مضللة

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phương pháp giáo dục

아랍어

تعليم

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

quan hệ tình dục bnatsgar

아랍어

sex bnatsgar

마지막 업데이트: 2017-11-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quan hệ tình dục đồng tính nữ

아랍어

سكس سحاق

마지막 업데이트: 2022-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quan hệ tình dục không dính dáng

아랍어

سكس الخيانه الزوجيه

마지막 업데이트: 2017-07-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

아랍어

ولكن كل واحد يجرّب اذا انجذب وانخدع من شهوته.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

아랍어

الزنى والخمر والسلافة تخلب القلب.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong lòng họ thử Ðức chúa trời, mà cầu xin đồ ăn theo tình dục mình.

아랍어

‎وجربوا الله في قلوبهم بسؤالهم طعاما لشهوتهم‎.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng có lòng tham dục quá đỗi tại trong đồng vắng, và thử Ðức chúa trời nơi vắng vẻ.

아랍어

‎بل اشتهوا شهوة في البرية وجربوا الله في القفر‎.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng hãy mặc lấy Ðức chúa jêsus christ, chớ chăm nom về xác thịt mà làm cho phỉ lòng dục nó.

아랍어

بل البسوا الرب يسوع المسيح ولا تصنعوا تدبيرا للجسد لاجل الشهوات

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

아랍어

لا في هوى شهوة كالامم الذين لا يعرفون الله.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chương trình này vẽ bóng râm bầu dục dao động, trông giống vết bốc hơi từ đèn neôn. viết bởi shane smit.

아랍어

هذا مظللة شيء مّا مثل أو كتب أداء.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

아랍어

الذين ولدوا ليس من دم ولا من مشيئة جسد ولا من مشيئة رجل بل من الله

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

아랍어

وهذه الامور حدثت مثالا لنا حتى لا نكون نحن مشتهين شرورا كما اشتهى اولئك.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

아랍어

فاتكلت على جمالك وزنيت على اسمك وسكبت زناك على كل عابر فكان له.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một ví dụ khác về thú vui với các hình giao thoa, chương trình này tạo ra các vòng giao thoa tròn đồng tâm hay vòng bầu dục, kết hợp với mặt phẳng bằng các thao tác khác nhau. các mặt phẳng chuyển động độc lập với nhau, tạo ra các cấu trúc giao thoa có nhành hoa. viết bởi jamie zawinski.

아랍어

آخر من مع من أو و مع عمليات الـ من سطور إلى كتب أداء.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,787,517,374 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인