전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đang chuẩn bị phụ lục...
preparas indekson
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
anh đang chuẩn bị cho một loạt đạn khác.
mi ricevas iujn tre bonajn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đang chuẩn bị để đồng bộ...
preparas sinkronigon...
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
anh đã chuẩn bị xong chưa?
Ĉu vi finpreparis?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
anh đang bị thương.
konservu ankoraŭ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s
pretiganta tutan forigon de %s
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
li estas okupata prepari la aliran ekzamenon.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
meg chuẩn bị bữa điểm tâm.
meg preparas la matenmanĝon.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy% 1...
prepariÄante por alÅuti pelilon al komputilo% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
anh đang đùa à?
Ĉu vi ŝercas?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy% 1...
preparanta instaladon de pelilo Äe komputilo% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
anh đang làm gì thế?
kion vi faras?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
haku, anh đang chảy máu kìa.
estas vi, ĉu ne?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đang tìm kiếm điều gì thế?
kion vi celas?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đang "hấp hối" đấy à?
pro kio vi mortas?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh đang định "lỡm" tôi đấy hả?
Ĉu vi provas ŝajnigi min stulta aŭ kio?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
các chàng trai, các anh đang chơi lại băng của ngày hôm qua đấy.
- ne, apenaŭ. bona komenco, knaboj. vi sonigas hieraŭan registraĵon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đang minh chứng giá trị của những đồng đô la em trả giá cho anh...
mi redonas al vi la valoron de via mono. vi pagis multege da dolaroj por mi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hỡi Ðức chúa trời của gia-cốp, khi chúa quở trách, xe và ngựa bèn bị ngủ mê.
de via minaco, ho dio de jakob, paralizigxis rajdisto kaj cxevalo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cho bạn có khả năng chạy chương trình sau khi thiết lập kết nối. khi chương trình được gọi, tất cả các việc chuẩn bị cho kết nối mạng đã được làm xong. rất hữu ích để lấy thư tín và tin tức.
permesas al vi lanĉi programon post kiam la kontakto estas farita. kiam via programo estos vokita, ĉiuj preparoj por interreta kontakto estas finitaj. tre bone uzebla ekzemple por aŭtomate ricevi retpoŝton kaj diskutgrupajn afiŝojn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: