검색어: anh đang chuẩn bị ngủ (베트남어 - 에스페란토어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Esperanto

정보

Vietnamese

anh đang chuẩn bị ngủ

Esperanto

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

에스페란토어

정보

베트남어

Đang chuẩn bị phụ lục...

에스페란토어

preparas indekson

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang chuẩn bị cho một loạt đạn khác.

에스페란토어

mi ricevas iujn tre bonajn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đang chuẩn bị để đồng bộ...

에스페란토어

preparas sinkronigon...

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đã chuẩn bị xong chưa?

에스페란토어

Ĉu vi finpreparis?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang bị thương.

에스페란토어

konservu ankoraŭ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s

에스페란토어

pretiganta tutan forigon de %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.

에스페란토어

li estas okupata prepari la aliran ekzamenon.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

meg chuẩn bị bữa điểm tâm.

에스페란토어

meg preparas la matenmanĝon.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy% 1...

에스페란토어

prepariĝante por alŝuti pelilon al komputilo% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang đùa à?

에스페란토어

Ĉu vi ŝercas?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy% 1...

에스페란토어

preparanta instaladon de pelilo ĉe komputilo% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang làm gì thế?

에스페란토어

kion vi faras?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

haku, anh đang chảy máu kìa.

에스페란토어

estas vi, ĉu ne?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang tìm kiếm điều gì thế?

에스페란토어

kion vi celas?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang "hấp hối" đấy à?

에스페란토어

pro kio vi mortas?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

anh đang định "lỡm" tôi đấy hả?

에스페란토어

Ĉu vi provas ŝajnigi min stulta aŭ kio?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

các chàng trai, các anh đang chơi lại băng của ngày hôm qua đấy.

에스페란토어

- ne, apenaŭ. bona komenco, knaboj. vi sonigas hieraŭan registraĵon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang minh chứng giá trị của những đồng đô la em trả giá cho anh...

에스페란토어

mi redonas al vi la valoron de via mono. vi pagis multege da dolaroj por mi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi Ðức chúa trời của gia-cốp, khi chúa quở trách, xe và ngựa bèn bị ngủ mê.

에스페란토어

de via minaco, ho dio de jakob, paralizigxis rajdisto kaj cxevalo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho bạn có khả năng chạy chương trình sau khi thiết lập kết nối. khi chương trình được gọi, tất cả các việc chuẩn bị cho kết nối mạng đã được làm xong. rất hữu ích để lấy thư tín và tin tức.

에스페란토어

permesas al vi lanĉi programon post kiam la kontakto estas farita. kiam via programo estos vokita, ĉiuj preparoj por interreta kontakto estas finitaj. tre bone uzebla ekzemple por aŭtomate ricevi retpoŝton kaj diskutgrupajn afiŝojn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,589,079 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인