전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lỗi nghiêm trọng
grava eraro
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nghiêm trọng rồi đây.
estas serioze
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xem mọi cảnh báo là nghiêm trọng
igi ĉiujn avertojn fatalaj
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.
li estas samtempe severa kaj afabla.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
thoát ra khi có lỗi nghiêm trọng
Ĉesi ĉe gravaj eraroj
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
song ngài nghiêm cấm chúng nó chớ tỏ cho ai biết mình.
kaj li severe admonis ilin, ke ili ne konatigu lin.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tôi có thể nói chuyện nghiêm túc với cô một chút không?
Ĉu vi povus esti serioza por momento?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiến trình con %s đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d
subprocezo %s ricevis neripareblan signalon %d
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
tức thì Ðức chúa jêsus cho người ấy ra, lấy giọng nghiêm phán rằng:
kaj severe avertinte lin, li tuj forsendis lin,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ráng vàng từ phương bắc đến; nơi Ðức chúa trời có oai nghiêm đáng sợ thay!
de norde venas oro; cxirkaux dio estas terura brilo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhưng Ðức chúa jêsus nghiêm trách nó rằng: hãy nín đi, ra khỏi người.
kaj jesuo severe admonis lin, dirante:silentu, kaj eliru el li.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vả, bây giờ, tôi xin quyền năng của chúa hiện ra cách oai nghiêm như chúa đã nói rằng:
nun montrigxu do granda la forto de mia sinjoro, laux la parolo, kiun vi diris:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vợ các chấp sự cũng phải nghiêm trọng, chớ nói xấu, phải có tiết độ và trung tín trong mọi việc.
virinoj ankaux devas esti seriozaj, ne kalumniantoj, sobraj, fidelaj pri cxio.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
gặp lỗi nghiêm trọng. hãy xem tập tin bản ghi kdm để tìm thông tin thêm hoặc liên lạc với quản trị hệ thống.
okazis gravega eraro. bonvolu rigardi en la protokoldosiero( j) de kdm por pliaj informoj aŭ kontaktu vian sistemestron.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bởi tôi sợ chúa, vì chúa là người nghiêm nhặt, hay lấy trong nơi không để, gặt trong chỗ không gieo.
cxar mi vin timis, cxar vi estas homo severa; vi prenas tion, kion vi ne demetis, kaj rikoltas tion, kion vi ne semis.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
bởi sự cả thể của oai nghiêm ngài, Ðánh đổ kẻ dấy nghịch cùng mình. ngài nổi giận phừng phừng, Ðốt họ cháy như rơm ra.
per via granda majesto vi frakasas viajn kontrauxulojn; vi sendas vian koleron, kaj gxi forbruligas ilin kiel pajlon.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tiếng Ðức giê-hô-va rất mạnh; tiếng Ðức giê-hô-va có sự oai nghiêm.
la vocxo de la eternulo iras kun forto, la vocxo de la eternulo iras kun majesto.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Đây là một vấn đề nghiêm trọng. hãy thử lại sau. nếu vấn đề này xuất hiện một lần nữa, xin vui lòng báo cáo lỗi tới các nhà phát triển.
tio ĉi estas serioza problemo. reprovu poste. se tiu ĉi problemo prezentas sin denove, bonvolu raporti eraron al la programistoj
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
vậy bây giờ, hãy nghe theo lời chúng nó, song chớ quên báo cáo cho chúng nó cách nghiêm trang và tỏ ra cho biết vua cai trị chúng nó đó sẽ đãi chúng nó ra làm sao.
nun obeu ilian vocxon, tamen klarigu al ili kaj sciigu al ili la rajtojn de la regxo, kiu regxos super ili.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ai sánh được với người khôn ngoan? ai biết giải nghĩa các vật? sự khôn ngoan làm cho sáng sủa mắt người, và đổi sắc nghiêm trang đi.
kiu estas simila al sagxulo? kaj kiu komprenas la sencon de la aferoj? sagxeco de homo lumigas lian vizagxon, kaj la maldelikateco de lia vizagxo sxangxigxas.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: