검색어: nghiêm (베트남어 - 에스페란토어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Esperanto

정보

Vietnamese

nghiêm

Esperanto

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

에스페란토어

정보

베트남어

lỗi nghiêm trọng

에스페란토어

grava eraro

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghiêm trọng rồi đây.

에스페란토어

estas serioze

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xem mọi cảnh báo là nghiêm trọng

에스페란토어

igi ĉiujn avertojn fatalaj

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.

에스페란토어

li estas samtempe severa kaj afabla.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thoát ra khi có lỗi nghiêm trọng

에스페란토어

Ĉesi ĉe gravaj eraroj

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song ngài nghiêm cấm chúng nó chớ tỏ cho ai biết mình.

에스페란토어

kaj li severe admonis ilin, ke ili ne konatigu lin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể nói chuyện nghiêm túc với cô một chút không?

에스페란토어

Ĉu vi povus esti serioza por momento?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiến trình con %s đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d

에스페란토어

subprocezo %s ricevis neripareblan signalon %d

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tức thì Ðức chúa jêsus cho người ấy ra, lấy giọng nghiêm phán rằng:

에스페란토어

kaj severe avertinte lin, li tuj forsendis lin,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ráng vàng từ phương bắc đến; nơi Ðức chúa trời có oai nghiêm đáng sợ thay!

에스페란토어

de norde venas oro; cxirkaux dio estas terura brilo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus nghiêm trách nó rằng: hãy nín đi, ra khỏi người.

에스페란토어

kaj jesuo severe admonis lin, dirante:silentu, kaj eliru el li.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả, bây giờ, tôi xin quyền năng của chúa hiện ra cách oai nghiêm như chúa đã nói rằng:

에스페란토어

nun montrigxu do granda la forto de mia sinjoro, laux la parolo, kiun vi diris:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vợ các chấp sự cũng phải nghiêm trọng, chớ nói xấu, phải có tiết độ và trung tín trong mọi việc.

에스페란토어

virinoj ankaux devas esti seriozaj, ne kalumniantoj, sobraj, fidelaj pri cxio.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gặp lỗi nghiêm trọng. hãy xem tập tin bản ghi kdm để tìm thông tin thêm hoặc liên lạc với quản trị hệ thống.

에스페란토어

okazis gravega eraro. bonvolu rigardi en la protokoldosiero( j) de kdm por pliaj informoj aŭ kontaktu vian sistemestron.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi tôi sợ chúa, vì chúa là người nghiêm nhặt, hay lấy trong nơi không để, gặt trong chỗ không gieo.

에스페란토어

cxar mi vin timis, cxar vi estas homo severa; vi prenas tion, kion vi ne demetis, kaj rikoltas tion, kion vi ne semis.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi sự cả thể của oai nghiêm ngài, Ðánh đổ kẻ dấy nghịch cùng mình. ngài nổi giận phừng phừng, Ðốt họ cháy như rơm ra.

에스페란토어

per via granda majesto vi frakasas viajn kontrauxulojn; vi sendas vian koleron, kaj gxi forbruligas ilin kiel pajlon.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiếng Ðức giê-hô-va rất mạnh; tiếng Ðức giê-hô-va có sự oai nghiêm.

에스페란토어

la vocxo de la eternulo iras kun forto, la vocxo de la eternulo iras kun majesto.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là một vấn đề nghiêm trọng. hãy thử lại sau. nếu vấn đề này xuất hiện một lần nữa, xin vui lòng báo cáo lỗi tới các nhà phát triển.

에스페란토어

tio ĉi estas serioza problemo. reprovu poste. se tiu ĉi problemo prezentas sin denove, bonvolu raporti eraron al la programistoj

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy bây giờ, hãy nghe theo lời chúng nó, song chớ quên báo cáo cho chúng nó cách nghiêm trang và tỏ ra cho biết vua cai trị chúng nó đó sẽ đãi chúng nó ra làm sao.

에스페란토어

nun obeu ilian vocxon, tamen klarigu al ili kaj sciigu al ili la rajtojn de la regxo, kiu regxos super ili.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai sánh được với người khôn ngoan? ai biết giải nghĩa các vật? sự khôn ngoan làm cho sáng sủa mắt người, và đổi sắc nghiêm trang đi.

에스페란토어

kiu estas simila al sagxulo? kaj kiu komprenas la sencon de la aferoj? sagxeco de homo lumigas lian vizagxon, kaj la maldelikateco de lia vizagxo sxangxigxas.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,904,330 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인