인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi ra thành phố.
mi iras en la urbon.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi đến từ thành phố.
mi venas de la urbo.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
chị ấy không thích sống ở thành phố.
al ŝi ne plaĉis vivi en la urbo.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
thành phố
urbo
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
tôi sống ở kobe.
mi vivas en kobe.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ đang sống ở đâu.
現住。
마지막 업데이트: 2012-07-18
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.
entute mi estis en dek fremdaj urboj.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
ta đang ở đây.
mi estas ĉi tie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đang ở đâu?
kie vi estas?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang gặp rắc rối.
mi havas problemon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang sống đi sống lại cùng một ngày, cứ thế mãi.
mi transvivas la saman tagon denove kaj denove.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh trai tôi đang xem tivi.
mia frato spektas televidon.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy đang ở trong tù.
li troviĝas en malliberejo.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
britney spears đang ở đâu?
kie estas britney spears?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
bà ấy đang ở trong rừng sâu.
la arbaro estas grandega.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thích thử chứng minh điều đó.
mi ŝatus provi tion.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
cả hai người đang ở trong phòng.
ili estas ambaŭ en la ĉambro.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질: