전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh tôi là giáo viên.
mia pli aĝa frato estas instruisto.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi quen anh ấy khi tôi là sinh viên.
mi konatiĝis kun li kiam mi estis studento.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
bạn là một sinh viên tốt.
vi estas bona studento.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi là một diễn viên nổi tiếng.
mi estas fama aktoro.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
nghề nghiệp của tôi là cảnh sát viên.
mia profesio estas policisto.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
brad pitt là diễn viên.
brad pitt estas aktoro.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi khoẻ,còn bạn thì sao
마지막 업데이트: 2023-08-25
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang dạy cho một học sinh.
mi havas nun studenton.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu là một phóng viên à?
Ĉu vi estas raportisto?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh sinh viên này là người mỹ.
tiu studento estas usonano.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질: