검색어: 'container' : 'adblock2', (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

'container' : 'adblock2',

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

container

영어

intermodal container

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

container no

영어

số container

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

container rác.

영어

dumpster.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phí hạ container

영어

container handling fees

마지막 업데이트: 2019-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

container ổn rồi.

영어

container's good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phí nâng hạ container

영어

container handling fees

마지막 업데이트: 2020-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự chuyên chở container

영어

container transport

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

À, chắc là một container đó.

영어

hmm. really?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kiểm tra container 9-1-0-9.

영어

right you are, boss. we're looking for 9-1-0-9.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thấy nó kế bên container rác.

영어

found it by the dumpster.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh tưởng cha em ở trong container chứ.

영어

i thought your father was in a container.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đã đưa container đến vào chiều nay.

영어

we dropped the container this afternoon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tao buôn lậu người trong container hả?

영어

we're smuggling people in containers?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh chắc là anh thấy bốn cái container đó chưa đi chứ?

영어

you're sure you saw four ships out there?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những viên kim cưng sẽ được để trong container đặc biệt.

영어

the diamonds will be in a special container...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng em đã từng ở trong cùng 1 con tàu chở container.

영어

we came over on the same container ship together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ có duy nhất một người biết số của container... là gã đó.

영어

the only one who knows the container number... is that guy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể nhét vừa nhiều hơn 20 cô gái vào một container chứa hàng mà.

영어

yeah, you can fit a lot more than 20 girls in a freight container.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có 400 người đang chết dần... trong một container trên một chiếc tàu.

영어

there are 400 people dying... in a container on a ship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể cho mình biết nhé một container 40 chứa được bao nhiêu mét vuông kính 12 mm

영어

you can tell yourself a 40 container contains how many square meters of diameter 12 mm

마지막 업데이트: 2017-10-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,106,296 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인