검색어: Ít thì mới chất lượng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Ít thì mới chất lượng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chất lượng

영어

quality

마지막 업데이트: 2023-11-27
사용 빈도: 28
품질:

베트남어

chất lượng:

영어

protection from delete

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chất lượng

영어

signatory process

마지막 업데이트: 2022-11-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

~chất lượng theo %

영어

~quality in %

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chất lượng chuẩn

영어

normal quality

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn chất lượng thì quá tệ.

영어

and the quality's for shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thì mới đây!

영어

it's recent!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bây giờ thì mới 38.

영어

at the moment i'm 38.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thế thì mới phải đạo chứ

영어

yeah, that'd be the christian thing to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- thì mới được động vào!

영어

- before you get to touch this!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chí ít thì... ăn sáng đã.

영어

at least, uh... have some breakfast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi đang có vài tạp chí ảnh mới, chất lượng rất cao... chờ một chút.

영어

we got some great new pictorials in, very high quality... just a moment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chừng nào thì mới có thể?

영어

when will it be possible?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- nếu họ theo thì mới buồn cười.

영어

- funny if they had.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi nào thì mới gọi là vấn đề?

영어

whena yousa tinkin wesa in trouble?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỉ có kẻ có tật thì mới giật mình.

영어

only a guilty person would do that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mọi người cùng nhau làm thì mới thoải mái

영어

i will be your healing medicine]

마지막 업데이트: 2024-06-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nếu là chiron triệu tập ông thì mới là...

영어

i mean, if chiron had summoned you, then...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bức ảnh đã cũ, nhưng khung ảnh thì mới.

영어

the photograph's old, but the frame's new.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng chỉ một người thì mới là lang thang.

영어

but only one is a wanderer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,781,420,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인