검색어: Ông ấy là 1 danh nhân văn hóa thế giới (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Ông ấy là 1 danh nhân văn hóa thế giới

영어

he is a world cultural celebrity

마지막 업데이트: 2024-01-26
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông ấy là 1 danh nhân

영어

he's a man of world culture.

마지막 업데이트: 2022-12-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy là 1 vĩ nhân.

영어

he was a great man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy là nạn nhân

영어

he is the victim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy đích thực là 1 tên sát nhân.

영어

he truly was a killer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy là nạn nhân!

영어

he's the victim!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy đi khắp thế giới.

영어

he's a world-traveled guy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy là người khôn ngoan nhất thế giới.

영어

he was the wisest of men.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thành phố này là một di sản văn hóa thế giới.

영어

this city is a world cultural heritage.

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy là nhà thiên văn học.

영어

he's an astronomer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy biết thế.

영어

he knew that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy nói thế?

영어

he said that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy cũng từng thế

영어

he's been there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Ông ấy thế nào?

영어

- how's he doing?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy bị gì thế?

영어

what's wrong with him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nơi ông ấy cất hàng hóa.

영어

where he keeps his stock.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Ông ấy như thế nào?

영어

- what was he like?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sao ông ấy phải làm thế,

영어

- why he would do such a thing,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng ông ấy còn hơn thế.

영어

but he was more than that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thế ông ấy là gì với ông ?

영어

what's he to you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,380,879 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인