전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngon miệng nhé.
bon appétit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngon miệng nhé.
- enjoy your meal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ăn ngon miệng đấy.
an appetite.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ăn ngon nhé
enjoy your noodles.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngon miệng nhé, con trai.
enjoyed your meal, boys?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúc ngon miệng
do you eat anything?
마지막 업데이트: 2019-08-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc ngon miệng.
have a good dinner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rất ngon miệng.
- it was delicious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn có ngon miệng không
did you enjoy your meal?
마지막 업데이트: 2017-06-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoặc là một bữa ăn ngon miệng.
or a tasty treat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thôi tôi đi ăn trưa đây, chúc ngon miệng nhé!
마지막 업데이트: 2021-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc ông ngon miệng.
enjoy your meal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc anh ngon miệng!
enjoy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng
have a nice meal
마지막 업데이트: 2021-08-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngay khi tôi vừa biết ăn ngon miệng.
just when i was starting to get my appetite back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi ăn có ngon miệng không?
did you enjoy your meal?
마지막 업데이트: 2014-05-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- người chán ăn cũng thấy ngon miệng.
- give an anorexic an appetite.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giữ mồm giữ miệng nhé!
watch your mouth!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố tôi mong là anh ăn sáng ngon miệng.
uh... my father hopes you enjoy your breakfast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nên kín miệng nhé, zero.
so keep your mouth shut, zero.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: