전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đường biên dọc
touch line
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
chạm đường biên!
touchdown!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đường tới biên giới còn xa.
- it's a long way to the border, mate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
biên giới
border
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
biên giới.
boundaries.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đường biên giới ở đây dài 4000 dặm.
we got four thousand miles of border here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ẩn đường biên cửa sổ
hide window border
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
biên giới kia
the border!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kích thước đường & biên:
border size:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ngay giữa đó, là đường băng qua biên giới.
in the middle of that, the border crossing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bóng lao dọc đường biên phải.
hammered down the right-field line.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như vậy là chạm đường biên?
- is that a touchdown?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
biên giới comalapa
frontera comalapa
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
biên giới campuchia.
the cambodia border.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mở đường biên giới để cho mọi người đến elysium
open the borders. make everyone a citizen of elysium.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trả giá vì dám đi đến đường biên của hai thế giới.
doomed to roam the reach between worlds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta đánh quả bóng tại đường biên.
he spikes the ball at the one yard line.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có biên giới
no border problem...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bảo vệ biên giới biển.
protect the homeland waters
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đang hướng thẳng tới đường biên.
you're headed right for the border.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: