전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đưa nhau đi trốn
taking each other to hide
마지막 업데이트: 2024-08-23
사용 빈도: 1
품질:
Đưa nhau đi trốn tại
taking each other to escape
마지막 업데이트: 2024-08-22
사용 빈도: 1
품질:
cưới nhau đi.
just get married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cưới nhau đi!
go get married!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hôn nhau đi!
we should kiss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy yêu nhau đi
nếu bạn gửi tôi những thứ này
마지막 업데이트: 2021-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy cưới nhau đi.
let's get married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình cưới nhau đi ?
will you marry me ?
마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nối tiếp nhau đi.
come on. one hoof in front of the other.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đưa họ đi trốn trong kho thóc.
sending them out to hide in the corncrib.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình tám với nhau đi
do you have a free time now?
마지막 업데이트: 2019-05-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cal kêu con đi trốn.
cal told me to hide.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ, chơi với nhau đi.
now, play with each other.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ăn tối với nhau đi.
- join me for dinner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
để chúng đánh nhau đi
let 'em fight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hôn nhau đi... ờ... cô...
give us jetpacks?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho ta đánh nhau đi chứ!
give me a fight, damn it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quắp nhau đi, mấy con tó!
hug, motherfuckers!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn xong thì cùng nhau đi đánh
we'll fight together after we finished the duck
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng mày cứ chia nhau đi.
so split it between 'ya.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: