전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
muốn chơi hả?
do you wanna go?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trò chơi hả?
- a game?
마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 1
품질:
cậu đến đây để chơi hả?
did you come here to play?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày muốn đến đây để chơi hả?
what, you're here to get your dick sucked?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đến chơi tao đi.
come and get me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đến chơi hắn đe
- let's get him!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mày nói chơi hả?
- you're kidding?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chỉ đến chơi thôi.
no, i'm just visiting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ đến chơi thôi à?
just a social visit then?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có ai đến chơi à?
- is somebody there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coi bộ hơi chịu chơi hả?
this guy another friend of yours?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm gì, để đá chơi hả?
for what, kicks?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn không đi đâu chơi hả
i am sleeping
마지막 업데이트: 2020-12-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chịu chơi hả, hay chơi chịu đây.
tell him to play in heavy traffic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-Ông đến chơi hay sao? -Ừ.
- (man #1) so, what are you doing here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta có quý tộc đến chơi.
we got royalty in the house.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đưa bọn trẻ đến chơi thêm à?
have you brought the children back for more?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi vợ tao giờ đến chơi con gái tao
screwing my wife, then my daughter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố già ơi, đến chơi với chúng con
great father, come play with us
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta có khách đến chơi à?
are we expecting someone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: