전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Để đánh bóng tên tuổi
to polish the name
마지막 업데이트: 2022-11-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đánh bóng!
- strike!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó là sự kiện đánh bóng tên tuổi, sarah.
it's like a glitzy corporate event, sarah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tự đánh bóng?
yourself?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không tên tuổi
no name.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa biết tên tuổi.
she's a jane doe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đánh bóng lốp hả?
make those tires shine, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố đánh bóng tay phải.
i bat righty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên tuổi, chuyển tiền...
names, money trails.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ấy là chưa kể có những nghệ sĩ lợi dụng hoạt động từ thiện để đánh bóng tên tuổi.
to polish the name
마지막 업데이트: 2021-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cần phải đánh bóng nó
i need to wax it
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang đánh bóng tình cảm.
oh la la! you're waxing sentimental.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cứ đánh bóng giày của anh
- kicking ass feels good - kicking ass feels good
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phải làm tốt hơn nữa để rửa sạch tên tuổi đó!
your family name ain't the best in the navy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ừ, nó là gậy đánh bóng.
cricket? - yeah, it's a cricket bat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thể cho biết tên tuổi?
can you identify yourself?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đã được làm nổi và đánh bóng.
i've been stamped and cleaned.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đừng nói về tên tuổi của tôi nữa
like on your birth certificate, it says "wyldstyle."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- tôi đã đánh bóng herbie cho anh.
- got herbie all polished out for ya.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho ta thấy, hãy đánh bóng sàn nhà.
- show me sand the floor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: