전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cho bản thân mình.
for myself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã để cho bản thân mình say.
i've been drunk myself on occasion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao quên bản thân mình
why do you forget yourselves?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chính bản thân mình.
herself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ghét bản thân mình!
i hate myself!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy để tôi giới thiệu bản thân mình
let me introduce myself
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta nghĩ ta đã đánh mất bản thân mình.
i think i just shat myself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chăm sóc bản thân mình nữa
look after yourself
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh căm ghét bản thân mình.
and i hated myself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoàn thiện bản thân mình]
perfecting itself
마지막 업데이트: 2013-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta sẽ ký chỉ để cứu bản thân mình.
or save her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không hiểu bản thân mình
i don't understand myself
마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phải tin vào bản thân mình.
you have to believe in yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
abraham, nghe bản thân mình này.
abraham, listen to yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng có để thất bại chiến thắng bản thân mình
don't beat yourself up over it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yêu em hơn chính bản thân mình
i loved you more than myself.
마지막 업데이트: 2024-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
. - sợ hãi chính bản thân mình?
- you scare yourself?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi biết về bản thân mình.
no, i know about me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh chỉ lo cho bản thân mình thôi.
that way you can just look after yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con không nên trách bản thân mình.
you mustn't blame yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: