인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bật cookie
enable cookies
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bạn có thể làm bánh cookie trong một cái cây ...
in a tree. hey!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theo dõi các tập tin cookie trong hệ thống. name
keeps track of all cookies in the system
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang cố gắng để bật hệ thống định vị trong một chiếc xe bị đánh cắp.
i'm trying to turn on the locator in a stolen vehicle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn chưa chọn gì để bật.
you did not select anything to enable.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nó có công tắc để bật tắt
it's got an on-off switch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bấm vào để bật chế độ vietnammese
click to turn on vietnammese mode
마지막 업데이트: 2014-11-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
z nhấn nút để bật selphy.
z press the button to turn on
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không đủ tiền để bật đèn suốt đêm.
not enough money in the kitty to keep the lights on past midnight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp người tàn tật
use the system bell whenever a gesture is used to turn an accessibility feature on or off
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập trong phần hành động.
when this option is enabled, the active window will be brought to the front when you click somewhere into the window contents. to change it for inactive windows, you need to change the settings in the actions tab.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cơ thể khỏe mạnh, đôi tay dại khờ như ép tôi vào bụng của anh và buộc tôi chà bản thân mình lên con ku bỏng rát của anh, mà dường như đã sẵn sàng để bật tung khỏi quần của anh.
those strong, blundering hands that pressed me to his stomach and compelled me to rub myself against his cock, which seemed ready to burst out of his trousers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bật duyệt (browsing) bật/ tắt khả năng lắng nghe thông tin máy in từ máy phục vụ cups khác. mặc định là « on » (bật). ghi chú: để bật khả năng gởi thông tin duyệt từ máy phục vụ cups này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ một Địa chỉ duyệt hợp lệ. v. d.: on do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
use browsing (browsing) whether or not to listen to printer information from other cups servers. enabled by default. note: to enable the sending of browsing information from this cups server to the lan, specify a valid browseaddress. ex: on
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: