검색어: Để bật cookie trong chrome (mac): (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Để bật cookie trong chrome (mac):

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bật cookie

영어

enable cookies

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có thể làm bánh cookie trong một cái cây ...

영어

in a tree. hey!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo dõi các tập tin cookie trong hệ thống. name

영어

keeps track of all cookies in the system

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đang cố gắng để bật hệ thống định vị trong một chiếc xe bị đánh cắp.

영어

i'm trying to turn on the locator in a stolen vehicle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn chưa chọn gì để bật.

영어

you did not select anything to enable.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó có công tắc để bật tắt

영어

it's got an on-off switch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấm vào để bật chế độ vietnammese

영어

click to turn on vietnammese mode

마지막 업데이트: 2014-11-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

z nhấn nút để bật selphy.

영어

z press the button to turn on

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không đủ tiền để bật đèn suốt đêm.

영어

not enough money in the kitty to keep the lights on past midnight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp người tàn tật

영어

use the system bell whenever a gesture is used to turn an accessibility feature on or off

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập trong phần hành động.

영어

when this option is enabled, the active window will be brought to the front when you click somewhere into the window contents. to change it for inactive windows, you need to change the settings in the actions tab.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cơ thể khỏe mạnh, đôi tay dại khờ như ép tôi vào bụng của anh và buộc tôi chà bản thân mình lên con ku bỏng rát của anh, mà dường như đã sẵn sàng để bật tung khỏi quần của anh.

영어

those strong, blundering hands that pressed me to his stomach and compelled me to rub myself against his cock, which seemed ready to burst out of his trousers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bật duyệt (browsing) bật/ tắt khả năng lắng nghe thông tin máy in từ máy phục vụ cups khác. mặc định là « on » (bật). ghi chú: để bật khả năng gởi thông tin duyệt từ máy phục vụ cups này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ một Địa chỉ duyệt hợp lệ. v. d.: on do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

영어

use browsing (browsing) whether or not to listen to printer information from other cups servers. enabled by default. note: to enable the sending of browsing information from this cups server to the lan, specify a valid browseaddress. ex: on

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,776,562,573 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인