전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
giang âm
jiangyin
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguyên âm.
vowel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(hiro đồng âm với hero)
}
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(thuộc) âm
audio
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nó là một từ đồng âm
it's a homonym.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn khốn đó thông đồng, âm mưu chơi em.
they were all in cahoots trying to cheat me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
scofield và đồng bọn chắc chắn đang âm mưu gì đó
scofield and his boys-- they're up to something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chỉ biết là tôi không thể có hợp đồng thu âm.
all i know is that i cannot get a record contract.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh bạn, tớ rất xin lỗi vì dùng từ đồng âm. (? )
dude, i am so sorry for being a homophone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
illeg., là đồng âm với epidendrum umbelliferum j.f.gmel.
illeg., which is a synonym for epidendrum umbelliferum j.f.gmel.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Âm mưu, cấu kết, đồng loã...
conspiracy, collusion, complicity.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: