검색어: Độ dài địa chỉ ip (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Độ dài địa chỉ ip

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Địa chỉ ip

영어

server address

마지막 업데이트: 2012-01-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ ip:

영어

address:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ ip tĩnh

영어

static ip address

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ & ip dns:

영어

dns & ip address:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi biết địa chỉ ip

영어

i'm just searching the ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ & ip cổng ra:

영어

gateway & ip address:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đây là một địa chỉ ip.

영어

this is an ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

10224=Đặt địa chỉ ip

영어

10224=set ip

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

10958=sai địa chỉ ip.

영어

10958=incorrect ip address.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi sẽ lần theo địa chỉ ip.

영어

i'll run a trace on the ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

10332=chỉ định địa chỉ ip.

영어

10332=specify an ip address.

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là dòng địa chỉ ip của tôi.

영어

this is our hacker's home ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không có tên máy/ địa chỉ ip

영어

no hostname/ ip-address

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

10331=tự động nhận địa chỉ ip.

영어

10331=obtain an ip address automatically.

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã đổi lại địa chỉ ip của cậu.

영어

we don't trust anybody. i re-routed your ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không, các địa chỉ ip được che đậy.

영어

no, the ip address is masked.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy nhập một tên máy hay một địa chỉ ip.

영어

please enter a hostname or an ip address.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi chưa thế tìm được địa chỉ ip của hacker.

영어

i haven't been able to unmask the hacker's ip.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta có thể tạo địa chỉ ip cứ mỗi 6 giờ .

영어

we can mask our ip addresses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi đã truy dấu nó tới một địa chỉ ip nặc danh.

영어

our approach was streamed to an anonymous i.p. address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,791,577,079 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인