전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đợt tuyển dụng
마지막 업데이트: 2023-09-27
사용 빈도: 1
품질:
tên đợt tuyển dụng
recruitment name
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tuyển dụng
recruitment
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 9
품질:
theo từng đợt tuyển dụng
recruitment
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Đã tuyển dụng
recruited
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thông tin đợt tuyển dụng
recruitment information
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tuyển dụng hàng loạt
mass hire
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
"Đã được tuyển dụng
"was recruited
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
số lượng tuyển dụng
quantity to be recruited
마지막 업데이트: 2021-05-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người tuyển dụng tôi.
my recruiter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kế hoạch tuyển dụng;
personnel recruitment program;
마지막 업데이트: 2019-03-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tuyển dụng (hay thuê mới)
engagements
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sửa chi tiết về đợt tuyển
edit detail of recruitment phase
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi đã tuyển dụng cô ấy.
i recruited her, that's how.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công ty hiện không tuyển dụng
company is not currently hiring
마지막 업데이트: 2023-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người ta tuyển dụng đa dạng.
that's a diversity hire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ tuyển dụng ông như thế nào?
what's your i-3 protocol?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lên kế hoạch tuyển dụng nhân viên
develop hiring schedule
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh còn đám mới tuyển dụng đằng kia.
you got youngblood recruit right over there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đào tạo về tuyển dụng/phỏng vấn
interview/recruitment training
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인: