전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tóc tai bù xù.
and your hair was all over the place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để bụng
don't take it to heart.
마지막 업데이트: 2014-09-29
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để bị...
do not be...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để lạnh!
it's cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để ý.
- don't sweat it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để-- ôi!
don't get my-- ow!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đừng để ai biết
(crowd laughing) it's gonna be a very good christmas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đừng để tâm.
- don't take it personally.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để bị lừa
- don't be fooled.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để bị bắn.
- not gettin' shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để ổng cướp!
don't let him!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để bên ngoài.
and don't leave it outside!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái cô có đầu tóc bù xù, tôi nghĩ thế.
that girl with the awful hair, i think.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để chúng thoát.
do not let them escape!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để chúng thoát!
don't let them get away!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- Đừng để chúng thoát.
-not a problem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-Đừng để chúng thoát !
- don't let them go!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô luôn luôn để tóc ngắn à?
have you always had short hair?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn con lừa đầu tóc bù xù mắt lù đù đằng kia là ai?
and who's the funky-looking donkey over there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vâng, Đó là khi tôi để tóc dài.
yeah, that's when i had long hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: