전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đừng làm phiền tôi nữa
do not disturb me anymore
마지막 업데이트: 2016-08-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng làm phiền tôi nữa.
don't bother me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đừng làm phiền tôi nữa.
- get off my back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng làm phiền nữa.
quit bugging me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-đừng làm phiền nữa
- i'm sorry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì vậy đừng làm phiền tôi nữa.
so stop bothering me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin đừng làm phiền tôi.
please don't bother me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đừng làm phiền tôi đấy.
- keep out of my way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng làm phiền.
no disturbances.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì vật đừng làm phiền tôi thêm nữa!
so don't bother me anymore!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng làm phiền chị ấy nữa.
stop bothering her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin đừng làm phiền.
please go right in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không ai làm phiền tôi nữa.
no one is going to bother me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dug, đừng làm phiền kevin nữa!
dug, stop bothering kevin! that man there says i can take the bird, and i love that man there like he is my master.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ko phiền tôi nữa
마지막 업데이트: 2023-08-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã bảo đừng làm phiền tôi mà.
i've asked not to disturb me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mệt rồi đừng làm phiền tui nữa 🙃💔
i'm tired then don't bother me anymore 🙃💔
마지막 업데이트: 2020-08-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-Đừng làm phiền khi tôi đang giải phẫu.
- not while i'm operating, nurse.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đừng để ai làm phiền chúng tôi.
and don't let anyone interrupt us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không làm phiền nữa.
don't let me stop you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: