전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
마지막 업데이트: 2022-01-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhắn tin với bạn bè
i'm texting with you
마지막 업데이트: 2021-11-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ngồi nhắn tin với bạn nè
do you know english
마지막 업데이트: 2022-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang nhắn tin với tôi
i'm texting with you
마지막 업데이트: 2021-12-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-mẹ đang nhắn tin...?
you're texting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhắn tin với tôi ko
message me
마지막 업데이트: 2021-09-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhắn tin tôi khi bạn thức
it's noon with me now
마지막 업데이트: 2021-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang đi chơi với bạn.
i'm going out with my friend.
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đang nhắn tin cho ai?
who are you texting?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu đang nhắn tin với bonnie vào lúc đó.
i was texting with bonnie when it happened.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhắn tin cho bạn trai à?
- you write to your boyfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
마지막 업데이트: 2023-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nhắn tin.
leave a message.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
máy nhắn tin!
the pager!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bời vì bạn còn nhắn tin với tôi
why do not you sleep
마지막 업데이트: 2020-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi đang bận nhắn tin mà.
but i'm in the middle of the text.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: