검색어: Đau lưng đau lưng đau lưng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Đau lưng đau lưng đau lưng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bệnh đau lưng

영어

i have family issues

마지막 업데이트: 2020-07-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi bị đau lưng

영어

my leg hurts.

마지막 업데이트: 2022-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta đau lưng quá.

영어

you have no idea....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bịnh đau lưng làm cho cái lưng cha cứng ngắc.

영어

i have a sort of lumbago that blocks all my back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ đau lưng chút thôi.

영어

it's just a little heart attack.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nó gây đau lưng đấy.

영어

- it must hurt your back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có đau lưng tí chút.

영어

well, back's been hurtin' a little.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em đang đau lưng muốn chết đây

영어

my back is killing me

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhất là khi anh bị đau lưng.

영어

especially 'cause of my bad back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

này, cậu nói cậu bị đau lưng.

영어

hey, you said your back hurt. i had some spare time and thought i'd help.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cả ngày gật gù cũng ko sợ đau lưng

영어

you've been shaking your head all day long it's silly!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì cô ta làm tôi đau lưng muốn chết.

영어

because she's killing my back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đừng giao cho tôi cái chuyện đau lưng đó.

영어

don't give me that bad-back stuff.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy lên hàng cẩn thận, đừng để cái lưng đau.

영어

load well, but never tire your backs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rất nóng nực và dơ dáy và... nó làm tôi đau lưng.

영어

it was hot and dirty and it broke my back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi không thể dựng lều được nữa, tôi bị đau lưng.

영어

-i can't tent any more: back problems.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ là em không thể tiếp tục... uống những viên thuốc trị đau lưng đó nữa.

영어

i just can't take those pills... for my backache any more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi uống quaaludes, 10 đến 15 lần một ngày cho chứng "đau lưng".

영어

i take quaaludes, ten to fifteen times a day. for my back pain.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

giữ thuốc này bên cậu nhé, nó chữa được đau đầu, đau lưng và cảm cúm, mọi thứ..

영어

keep this medicine with you, it's good for headache, fever, diarrhea, everything

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cung thiên bình là người lập, và đau lưng thường là một vấn đề có thể dẫn đến căng thẳng đối với nhiều người.

영어

libras are fixers, and back pain is often a problem and can lead to stress for many people.

마지막 업데이트: 2010-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,774,454,278 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인