전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đau tim.
heart attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
cơn đau tim
heart attack
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
cơn đau tim..
attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đau tim hả?
is it your heart?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vụ đau tim.
- the heart attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bị đau tim rồi.
heart attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đau tim, đột quy..
heart attack, stroke.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sắp bị đau tim
i'm having a heart attack!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
bị một cơn đau tim.
had a heart attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tôi sẽ bị đau tim
i'm having a heart attack!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chắc anh đau tim chết mất.
i'm fucking having a heart attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu làm tớ đau tim đấy!
you gave me a heart attack!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bị đau tim và bàn chân ngứa.
he's still puking, and he had a heart attack and itchy feet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho bọn già ấy đau tim à?
give the old guy a heart attack?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mày làm tao đau tim rồi đấy.
oh, man, you're making me fucking nervous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh suýt làm tôi bị đau tim đấy
investigating...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể hắn bị một ơn đau tim.
maybe he had a sudden heart attack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trời ơi! chắc tôi bị đau tim mất!
[laughing] lord, i'm gonna have a heart attack!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aldous lên cơn đau tim trên máy bay.
- aldous suffered a fatal heart attack on one of our jets.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
26 tuổi mà nó sẽ chết vì đau tim?
26 years old, he's gonna die of a heart attack?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: