전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Điều chỉnh
adjust
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
Điều chỉnh:
adjustment:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
sự điều chỉnh
adjustment
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 4
품질:
luôn điều chỉnh.
always tweaking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không điều chỉnh
no adjustment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Điều đó phải thay đổi.
that's gotta change.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Điều gì đã thay đổi ?
and what has changed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thay đổi
bored
마지막 업데이트: 2019-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay đổi.
changes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay đổi?
changed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều gì đó cần thay đổi.
something needs to change.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay điều đó đã thay đổi?
has that changed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Điều gì đó đã thay đổi.
- something's changed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Điều đó thay đổi gì chứ?
- what does it matter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng điều đó phải thay đổi.
but that has to change.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vẽ điều & khiển thay đổi cỡ
draw & resize handle
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- Điều đó thay đổi nhiều thứ.
- well, that changes things.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều này mãi mãi không thay đổi.
not going to change forever
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tự động điều chỉnh mức độ thay đổi áp suất không khí và mấy thứ kiểu kiểu vậy.
automatically adjusts the levels to changes in, like, air pressure and whatnot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho phép điều chỉnh ứng xử của các ô điều khiển và thay đổi kiểu dáng của kdename
allows the manipulation of widget behavior and changing the style for kde
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: