전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trung tâm phân phối
cargo inspection yard
마지막 업데이트: 2020-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối)
antimode
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hệ thống phân phối tại điểm
location - selling distribution system
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chiều dài đến điểm phân thuỳ đuôi
length, fork
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Điểm phân giải/ngưỡng phân giải:
decomposition point/decomposition range :
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
điểm phân cách thang điểm thành hai nửa
median
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tao lấy đi đây những cửa hàng này là điểm phân phối và thu tiền cho hàng của frank
- i'll take it somewhere else. these businesses are the distribution and collection points for frank's dope, and frank's money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ta có thể có điểm phân phối. nơi để gửi những món hàng nhỏ nhưng không thể lần ra dấu vết được.
she probably has a distribution point... where she can ship out small, untraceable loads.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: