검색어: đó là cái tên đẹp và tôi thích nó (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đó là cái tên đẹp và tôi thích nó

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đó là một cái tên đẹp.

영어

it's a fine name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là một nơi rất đẹp và em sẽ rất thích nó.

영어

it's a very nice place that you'll like very much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

baya là một cái tên đẹp.

영어

baya's a pretty name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đúng là một cái tên đẹp!

영어

what a beautiful name!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-thật là một cái tên đẹp.

영어

that's a beautiful name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

fidel. Đó là một cái tên đẹp cho con trai.

영어

that's a nice name for a boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó đẹp lắm, tôi thích thế.

영어

it's nice. i like it, though.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là một cái tên đẹp trong tiếng navajo.

영어

that's a beautiful name in navajo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái tên đẹp lắm

영어

now that's a pretty name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái tên rất đẹp.

영어

that's a nice name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cái tên thật đẹp.

영어

- that's a nice name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một cái tên rất đẹp.

영어

darcy. that's a pretty name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái tên đẹp, mạnh mẽ.

영어

good, strong name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- một cái tên rất đẹp.

영어

that's a very pretty name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sheeta... cái tên đẹp thật.

영어

sheeta... that's a nice name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em biết ngay là cái tên đó chẳng tốt đẹp gì...

영어

i knew this scumbag was up to something.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

oh, tôi thích cái tên đó

영어

oh, i'd love this one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai đó thích tôi cái gì?

영어

someone like me what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- lily.- một cái tên thật đẹp .

영어

- lily. - that's a pretty name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"fermina daza, vì tôi đã biết... đó là cái tên đẹp đẽ, bất tử của em.

영어

"fermina daza, for i have learned that is your majestic immortal name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,772,898 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인