검색어: đó là một cái giá khá đắt (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đó là một cái giá khá đắt

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đó là một cái giá ngon dữ.

영어

that is a lot price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một cái giá quá đắt.

영어

such a price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

30 -- đó là cái giá.

영어

30 -- that's the price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

100$, đó là cái giá.

영어

$ 100, that's the rate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là một cái đồng hồ vàng giá trị.

영어

it's a quality golden watch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là một đêm khá tuyệt

영어

that was a fun night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phải trả một cái giá quá đắt.

영어

paid the ultimate price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự mạo hiểm xem ra là một cái giá quá đắt.

영어

the risk seems to have too high a price .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một giá khá cao.

영어

a special introductory rate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một cái sừng khá tốt.

영어

a pretty good horn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hermie là một cái tên khá thông dụng.

영어

well, hermie is a pretty common name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái giá phải trả quá đắt,

영어

but the price was too high.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng cái giá đắt quá?

영어

but at what price?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng ông ấy phải trả một cái giá quá đắt.

영어

but he paid a dark price for it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu là một thằng khá đó.

영어

you're a very capable young man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái giá phải trả sẽ là quá đắt.

영어

you can't afford to do this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ cần... một cáiđó khá hơn.

영어

it needs... something more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tin xấu là, ta phải mua cái này, và nó khá đắt đấy.

영어

the bad news is with timing this short we're gonna have to buy this one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái này đắt lắm

영어

this expensive jerusalem

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

'tên cướp sam đã trả giá khá đắt.'

영어

(creep) 'well, kiddies, 'that was quite a price for young sam whitemoon to pay.'

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,795,024,453 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인