전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đôi cánh.
wings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi cánh?
her wings!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn đôi cánh là ...
but these wings though, they' re...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi cánh công lý!
wings of justice!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(đôi cánh vươn lên)
(all gasping)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ trên đôi cánh nhỏ... ♪
♪ until the wings ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy dang rộng đôi cánh
..spread your wings..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhớ đôi cánh của mình.
i miss my wings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi cánh của công lý!
wings of justice!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
với đôi cánh thật là to
- [disappοinted] oh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dang rộng đôi cánh của mình.
spread your wings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái gì đây, đôi cánh à?
- what are those, wings?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cần một đôi cánh để bay.
i could grow... a pair of wings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi cánh này làm bằng gì vậy?
what are the wings made of?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi cánh t-33 shooting star.
hey, that's the wing of a t-33 shooting star.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ối! Đôi cánh tôi sao thế này?
- she said you sprained your wing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con muốn dang rộng đôi cánh của mình.
i want to spread my wings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ, hãy xem đôi cánh này nào.
now, let's see about those wings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vâng, đôi cánh của tôi đông cứng rồi.
- well, my wings froze solid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giờ giang đôi cánh mỏng của cậu ra.
open your skinny wings!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: