전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đôi chân đẹp.
good legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi chân.
in the legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-Đôi chân dài đẹp...
- her long shapely legs...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi chân đẹp, đưa nó cho em ..
nice legs, i'll give you that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cứ đôi chân.
legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh yêu đôi chân mình...
i happen to like my legs...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chân đẹp đó, cứng Đơ.
nice legs, stiff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
erik, raven, đôi chân.
erik, raven... his legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con bé người mĩ có đôi chân đẹp ý.
american girl. lovely legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có đôi chân rất sexy.
you have very sexy legs.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
-sử dụng đôi chân của nó.
- let's stretch her legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh phải đứng trên đôi chân mình.
you gotta stay on your feet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cũng có ... một đôi chân khỏe.
i also have... a pair of strong feet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ôi nhìn đôi chân gà của em kìa
look at you with them chicken legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dù phải tiến lên bằng đôi chân trần...
even if i'm barefoot...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làn da trắng, đôi chân xinh xắn.
nice skin, pretty legs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
* khi nó cuốn con khỏi đôi chân mình *
* as it sweeps you off your feet *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm sao cô chạy được với đôi chân này?
how do you run with these legs?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy có đôi chân của một con chó nhỏ.
she has feet of a childish dog woman.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phải, anh luôn đứng trên đôi chân của mình.
yeah, i always land on my feet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: