전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đăng lên đi.
go, go, go!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đăng!
- dean!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đăng phong
dengfeng
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thiên đăng.
heavenly lantern
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đăng facebook.
for facebook.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đăng kí thương hiệu đi.
- trademarked. - yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đăng đi, không tôi nghỉ việc.
- print it or i walk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã đăng ký đi tunis chưa?
did you sign the papers for tunis?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ đăng đi, hắn sẽ giết ông, chắc cú.
print that, he'll kill you, sure as hell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta nên đăng đoạn video đó lên đi.
we should post it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh hãy đi đăng ký.
you go and register.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công việc đăng trên báo là giúp các chuyến đi cơ mà.
the job posting said helping out journeys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi cháu đăng vào lính lê dương, họ hỏi cháu muốn được đi đâu.
when i made centurion, they asked me where i wanted to be posted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã tới hải đăng mời manina đi ăn trưa và cô ta từ chối.
i invited manina for lunch and she refused. she refused.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi cậu đăng nhập vào tài khoản email, nó đã gửi thông báo đi,
when you logged into your email, it set off an account alert.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: