검색어: đăng các bài viết nhân danh bạn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đăng các bài viết nhân danh bạn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nhân danh

영어

on behalf

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nhân danh...

영어

in the name of...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhân danh chúa!

영어

praise god!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- nhân danh chúa.

영어

- in the name of god!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bài viết của các bạn thích thì họ xóa

영어

they can randomly kill your posts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mặc dù nó đã được viết nhân danh tình yêu.

영어

although it was written for love.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhân danh các chư thần!

영어

by all the gods!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu có danh sách các bệnh nhân.

영어

you have patient lists, roll call.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là danh sách tất cả các bệnh nhân

영어

here's the list of all the patients

마지막 업데이트: 2014-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-tôi sẽ lên danh sách các nhân viên.

영어

- i'll get that list.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

irena, viết tên mọi người vào danh sách

영어

okay. irene, put everybody's name on a list, get the order they arrived...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhân danh cha và con, và các thánh thần.

영어

in nomine patris, et filii, et spiritus sancti.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các bạn sẽ là người viết tiếp câu chuyện.

영어

your part in the story will go on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhân danh cha và con và các thánh thần, amen.

영어

amen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

i�m danh

영어

i

마지막 업데이트: 2012-10-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

danh mục từ viết tắt:

영어

abbreviations :

마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chữ viết ghi ý tuyến b

영어

linear b ideograms

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh nên viết lên để đăng báo.

영어

you better write that one up for the journal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

danh sách gợi ý

영어

details for %1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

viết địa chỉ email của các bạn vào đây và mình sẽ đưa các bạn vào danh sách 800 thành viên danh dự của bọn mình.

영어

write your e-mail address on that and i'll be sure to add you to our 800-member-strong mailing list.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,800,229,790 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인