전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
địt mẹ khoa mõm trâu
fuck, bitch
마지막 업데이트: 2020-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó là con trâu chó.
he's a bulldog.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trâu chậm uống nước đục;
the early bird catches the worm
마지막 업데이트: 2013-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mười bảy bẻ gãy sừng trâu.
seventeen-year-old piece of gold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao làm trâu bỏ mẹ ra!
i do work fucking hard!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trẻ trâu thì không hối tiếc.
teenagers don't have regrets.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta đánh lũ trẻ trâu!
we hit the moron jackpot!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên tiếng trung là trâu thì.
nicknamed update.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sợ quá, nhiều bọ chét trâu quá!
i'm scared, so many bugs
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: