전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đơn vị tính
key quality indicators
마지막 업데이트: 2023-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gọi đơn vị.
c.o. ( over radio ):
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& hiện đơn vị
& show unit
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hắn kìa, các đơn vị, tấn công
there he is! all units, attack the sub!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đơn vị thực hiện
project implementation unit
마지막 업데이트: 2021-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả đơn vị.
all units, all units.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đơn vị 7 đâu?
we need this lead. unit seven?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- gọi mọi đơn vị.
calling all units.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đơn vị thụ hưởng
beneficiary unit
마지막 업데이트: 2020-08-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các đơn vị, chúng ta bị tấn công!
all units, we are under attack!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các đơn vị, lrene.
all units, irene.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đơn vị truyền thông
payment of entitlements
마지막 업데이트: 2023-01-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người chỉ huy đơn vị công binh, người chỉ huy công binh
engcapt engineer – captain
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kiểm tra các dụng cụ thi công, nhân lực của đơn vị thi công so với phương án thi công đã lập
construction equipment and workforce against those in the designated scheme.
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
+ các dụng cụ thi công, nhân lực của đơn vị thi công so với phương án thi công đã lập.
+ construction equipment and workforce against those in the designated scheme.
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đơn vị thi công sai về thiết kế, thông số kỹ thuật/loại vật liệu/thiết bị chưa đúng, sai về phối màu/chiếu sáng…)
wrong design caused by the unit of construction, parameters/any kind of incorrect building materials or wrong in tone values/illumination, etc.)
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인: