검색어: đường nét đứt (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đường nét đứt

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tạo các đường nét

영어

create outlines

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đường nét quá thô.

영어

her features are too big.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tạo đường nét riêng

영어

create custom outline

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy nhìn đường nét này.

영어

look at that line.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đường nét giống hệt nhau.

영어

the contours are the same.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đường nét tốt, màu sắc được.

영어

nice lines. good color.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

từ tính cách, đường nét, dáng điệu.

영어

your features, your form, your bearing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghệ thuật của múa là đường nét.

영어

dance is all about the line.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nghĩ anh nên thêm một số đường nét.

영어

i think you could do more than print though.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ghi nhớ từng đường nét, từng đường cong.

영어

i memorised every line, every curve.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét

영어

outside

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

bằng những đường nét hoàn mỹ. tôi biết rồi, henry

영어

over artistic flourish, yes, henry, i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn cách người nghệ nhân khắc họa đường nét thân thể gần như hoàn hảo.

영어

so in a life filled with inactivity

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các đường nét của thân thể chúng, các thân xác đen tối của chúng.

영어

i could only see their dark... the outlines of their bodies, their dark bodies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

À, khi cô bơi, áo của cô làm nhiễu những đường nét cơ thể.

영어

well, when you're swimming around, your dress interferes with the line of your body.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sớm muộn gì anh cũng mất đi các đường nét, và anh sẽ ko bao giờ lấy lại được.

영어

sooner or later you lose that line, and you never get it back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó sẽ nhận ra hình dạng, đường nét, bóng dáng của bất kỳ ai in trên cánh cửa đó.

영어

he'd recognise every shape, every outline, the silhouette of everyone who came to the door. ok, so?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng sau đó một số khác trong các hình vẽ và đường nét có vẻ như trở nên vô cùng phức tạp.

영어

but then other of the figures and the lines seem to be so incredibly complicated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

she has a bluff mũi, đường nét thanh thoát 1 chiếc tàu đẹp dễ điều khiển, nhanh.

영어

she has a bluff bow, lovely lines. she's a fine sea boat, weatherly, stiff and fast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

việc kéo dài, hay tăng độ tương phản bộc lộ những đường nét mờ nhạt nhất của những tinh vân hay những thiên hà.

영어

colour coding enhances and brings out the structures that would otherwise be difficult to see.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,335,592 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인