전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tiểu ngạch
main category
마지막 업데이트: 2018-05-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bị tiểu đường.
i'm diabetic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vẫn còn chút vấn đề với đường tiểu.
i still got something wrong with my waterworks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thịt nó rải đầy con đường tiểu bang này!
he's probably spread about halfway across the state.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao bị bệnh tiểu đường.
i've got diabetes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu đệ nhất thời lạc đường
i've lost my way
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đều có thể bị tiểu đường.
they can both get diabetes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
năm đó tôi bị... nhiễm trùng đường tiểu nặng.
that year, i had the worst urinary infection of my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: