전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Được ăn cả, ngã về không.
okay. here goes nothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Được ăn cả ngã về không.
let's say winner take all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đuợc ăn cả, ngã về không
nothing venture, nothing win
마지막 업데이트: 2013-02-19
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta hoặc được ăn cả, ngã thì về không thôi.
we should hit it for everything or not at all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Được ăn cả, ngã về không. tôi thích rồi đấy, bella.
bella, you have no idea the position that puts me in with the board.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không được ăn.
don't eat it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai được ăn nào?
who gets ate?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sướng Được ăn ké
so happy!
마지막 업데이트: 2023-08-04
사용 빈도: 1
품질:
con chưa được ăn sáng.
i haven't had breakfast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không được ăn tối!
no dinner for you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta phải chia đủ,ko được ăn cả,ok?
we've a share of what you make, understand?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chưa được ăn tối huhu
i am at work
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
2 năm rồi chưa được ăn.
haven't had this for 2 years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai cũng được ăn tiramisu!
ah!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bố cũng sẽ được ăn thôi.
- i gotta go get ready for work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh muốn được ăn thức ăn nhật.
i would like to start eating, like, japanese food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn cả dây thép luôn hả?
did you also eat steel?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là món ăn cả vài chục năm đó.
it's a dish from a long time ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vừa ăn cả thuỷ thủ đoàn à?
have you eaten the crew?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cá sấu này chưa ăn cả tuần rồi.
a cheat? it's impossible.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: