전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đặt ai đó vào tình huống khó xử
put someone in awkward situation
마지막 업데이트: 2019-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là tình huống khó xử.
that's hard. that's a fuckin' hard situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tình huống khó xử.
bit of a situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều đó đặt chúng ta vào một tình huống khó xử.
that puts us in a quandary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây là tình huống khó xử.
this is a delicate situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một tình huống khó xử nhỉ?
what a fix, eh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không thể. anh đặt tôi vào tình huống khó xử đó.
i can't, you'll put me in an awkward position.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bác đang rơi vào tình huống khó.
well, you can see my predicament.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tình huống khó xử ở thời hiện đại.
the modern dilemma.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang đặt tôi trong một tình huống khó xử đó.
dude, you're kind of putting me in an awkward position there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lạy chúa, tôi ghét phải rơi vào tình huống khó xử này.
god, i hate moral dilemmas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều đó sẽ đẩy tớ vào tình thế khó xử.
that would put me in a tight spot as well.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tình huống
period of invasion
마지막 업데이트: 2022-11-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là tình huống số phận.
this was a very weird situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cười trước tình huống khó xử của tôi à?
laughing at my predicament.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngươi đã đặt ta vào tình thế khó xử edward.
you have placed me in a grave position, edward.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tình huống rất khó đoán trước.
the situation is unpredictable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tình huống xấu.
negative.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đặt ta vào tình huống tiến thoái lưỡng nan.
you've put me in an impossible position here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xử lý tình huống
to handle the situation
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인: