검색어: đến và tận hưởng kỳ nghỉ tại ffc (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đến và tận hưởng kỳ nghỉ tại ffc

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hãy tận hưởng kỳ nghỉ!

영어

enjoy your birthday and winter vacation. see you next semester

마지막 업데이트: 2024-02-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tận hưởng kỳ nghỉ của bạn

영어

enjoy your vacation

마지막 업데이트: 2019-01-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy tận hưởng kỳ nghỉ của bạn.

영어

enjoy your vacation:

마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

và tận hưởng mọi thứ.

영어

now, that takes time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đến lúc tận hưởng rồi!

영어

laissez les bon temps roulez!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tận hưởng đi

영어

enjoy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy tận hưởng.

영어

enjoy it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tận hưởng nào.

영어

- let's have a feel there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc đang tận hưởng.

영어

probably enjoying.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh phải tận hưởng!

영어

you gotta stake it!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đang tận hưởng đây.

영어

- yeah, i'm delightful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô nên tận hưởng nó.

영어

you should enjoy it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy tận hưởng chuyến đi

영어

마지막 업데이트: 2024-04-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tận hưởng tối nay nhé.

영어

- enjoy your evening.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy là, tận hưởng quá đà.

영어

so, joyriding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một nơi cho gia đình quái vật đến tận hưởng niềm vui.

영어

a place for them and their families to come to and be themselves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khoan khoái tận hưởng đi.

영어

just relax and enjoy it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, nhưng đã đến lúc tận hưởng cuộc sống gia đình.

영어

no, but it's time to get the house in order.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúc sơ có kỳ nghỉ vui vẻ tại mỹ.

영어

have a good stay in the united states, sister.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu đã tồn tại, sao không tận hưởng nó.

영어

if you're gonna exist, why not enjoy it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,343,378 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인