전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Địa chỉ email
email address
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
tôi có địa chỉ email của hắn.
i have an e-mail address.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
địa chỉ của bạn là gì
what is your address
마지막 업데이트: 2014-09-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Địa chỉ của anh là gì?
what is your address?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Địa chỉ của anh là gì?
- what's your address?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
11062=Địa chỉ thư email
11062=e-mail address
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ huy của em.
my boss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
마지막 업데이트: 2023-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Địa chỉ của ai?
-who's getting the address?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sao anh biết được địa chỉ của em.
how did you get my address?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chỉ là của em.
you're just mine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô có địa chỉ email của những phóng viên đó chưa?
- you got those reporters' email addresses?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là thú vui của em.
it's this you enjoy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là của anh em nhé?
you're only mine, aren't you?
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tên và địa chỉ của hắn?
- what's his first name and address?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- quên nữa, địa chỉ của anh?
give me an adress where i can write you...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã dò theo địa chỉ mà matthias gửi email tới.
i ran a trace on the address matthias was sending the e-mails to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không chỉ lỗi của em, bunny.
it wasn't just you, bunny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hóa ra nó chỉ là vỏ bọc với một địa chỉ email giả.
turns out it's a front with a dead e-mail address.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay thế địa chỉ thư «% 1 » bằng vĩ lệnh «% email »
replace email address '%1 'with the '%email' macro
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: