검색어: địa chỉ email của em là (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

địa chỉ email của em là

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Địa chỉ email

영어

email address

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

tôi có địa chỉ email của hắn.

영어

i have an e-mail address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

địa chỉ của bạn là gì

영어

what is your address

마지막 업데이트: 2014-09-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Địa chỉ của anh là gì?

영어

what is your address?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Địa chỉ của anh là gì?

영어

- what's your address?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

11062=Địa chỉ thư email

영어

11062=e-mail address

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ huy của em.

영어

my boss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn

영어

can you send me your email address

마지막 업데이트: 2023-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Địa chỉ của ai?

영어

-who's getting the address?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sao anh biết được địa chỉ của em.

영어

how did you get my address?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh chỉ là của em.

영어

you're just mine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô có địa chỉ email của những phóng viên đó chưa?

영어

- you got those reporters' email addresses?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ là thú vui của em.

영어

it's this you enjoy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ là của anh em nhé?

영어

you're only mine, aren't you?

마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tên và địa chỉ của hắn?

영어

- what's his first name and address?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- quên nữa, địa chỉ của anh?

영어

give me an adress where i can write you...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã dò theo địa chỉ mà matthias gửi email tới.

영어

i ran a trace on the address matthias was sending the e-mails to.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không chỉ lỗi của em, bunny.

영어

it wasn't just you, bunny.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hóa ra nó chỉ là vỏ bọc với một địa chỉ email giả.

영어

turns out it's a front with a dead e-mail address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thay thế địa chỉ thư «% 1 » bằng vĩ lệnh «% email »

영어

replace email address '%1 'with the '%email' macro

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,947,283,797 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인