전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đọc
reading
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
Đọc:
goodbye sparky, by nick leotti.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(Đọc)
the contingency that outside your subject notebooks does not extend is depicted in the eternal presence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đọc đi
read it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:
cứ đọc.
go on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đọc chưa?
read it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đọc.
- i read.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đọc mã?
- code?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đọc hồ sơ rồi.
i red your file!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có, có đọc.
yes, and yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta đã đọc các hồ sơ.
i've seen the records.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô đã đọc hồ sơ chưa?
you read the file?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngài cần phải đọc hồ sơ .
-you too, paulo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã đọc hồ sơ của anh.
i read your dossier.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chưa, chỉ mới đọc hồ sơ hắn.
oh, no, that's his file there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã được phép đọc hồ sơ đó.
i have clearance for that file.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không. phần cuối là đọc hồ sơ.
that last part i checked on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô đọc sơ yếu lí lịch của mình.
- read your résumé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã đọc hồ sơ darpa của anh.
i saw your darpa file.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhân tiện, tớ đã đọc hồ sơ của cậu.
by the way, i read your file.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: