전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lạnh
cold
마지막 업데이트: 2019-07-17
사용 빈도: 5
품질:
lạnh.
it's cold.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
- lạnh.
- yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tủ lạnh
fridge
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 3
품질:
lạnh quá.
- i'm cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
bia lạnh!
cold beer!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con lạnh.
-cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lạnh, ấm.
- cold, warmer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lạnh nhiều.
very cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nước... nước lạnh.
water... cold water.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-lạnh không?
you cold? yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đồng nghiệp của bà nghĩ bà lạnh lùng.
your colleagues consider you cold
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đồng sự của các anh chắc bị cảm lạnh.
your colleague must be cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em lạnh, lạnh, em lạnh.
you gotta find it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thề là tôi sẽ quyết tìm cho nó một mái nhà để ngủ thay vì ngoài đồng lạnh.
i swear i aim to see to it there's a home he's sleeping in instead of the cold prairie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và sau đó, tao sẽ đốt nhà chúng mày và lùa vợ con chúng mày ra ngoài đồng lạnh.
when i finish that, i'll torch your homes and drive your wives and children out into the cold prairie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: