전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi bị cận thị
i'm near-sighted
마지막 업데이트: 2020-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
paratop, cận thị
parencephalon
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chứng cận-thị
myopỉa
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mắt tôi không bị tăng độ cận thị
bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và tác động xấu của môi trường
마지막 업데이트: 2024-05-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh mới cận thị ấy.
you're shorted-sighted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
uây! em bị cận thị à?
are you short-sighted?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phải bị cận thị chứ.
maybe they are short-sighted
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc đó là cái mà người ta gọi là bệnh cận thị cấp.
i think they call it progressive myopia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy là earl đã lợi dụng lily để tiếp cận thị trường ma tuý.
so earl mahler was using walter lilly to gain access to the narcotics cage. he was going to come clean, but by the time i got to his apartment he was already dead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vẫn như con nai cận thị ôm cây xương rồng và bị đâm trước đây
me like nearsighted elk that make love to cactus been stuck before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng ai thiếu những điều đó, thì thành ra người cận thị, người mù; quên hẳn sự làm sạch tội mình ngày trước.
but he that lacketh these things is blind, and cannot see afar off, and hath forgotten that he was purged from his old sins.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các sản phẩm cấu trúc của chún tôi giúp các doanh nghiệp giảm tối thiểu chi phí huy động vốn, phòng chống rủi ro và đa dạng hóa rủi ro, cá biệt hóa lợi nhuận từ đầu tư, tiếp cận thị trường quốc tế và quản lý các rủi ro tín dụng.
our structured products help businesses minimise capital raising costs, hedge or diversify market exposures, customise investment returns, access international markets, and manage credit exposure.
마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: