인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi thường thức dậy vào lúc 8 giờ sáng
i usually wake up at 8 a.m.
마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ
i usually go to bed at 11 o'clock
마지막 업데이트: 2019-12-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
마지막 업데이트: 2024-05-01
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
vào lúc 9 giờ tối?
at 9 at night?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyến bay lúc 8 giờ tối.
the plane boards at 8:00 p.m.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm
i wake up at 7: 00 a.m.
마지막 업데이트: 2022-06-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lúc 8 giờ.
- at 8 pm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc 8 giờ chúng ta sẽ ăn tối.
at 8:00 we're gonna eat dinner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 8 giờ tối mai.
- eight p.m. tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi xong lúc 8 giờ.
i'm off at eight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi ngủ lúc mấy giờ
what time do you go to bed
마지막 업데이트: 2020-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- gặp anh lúc 8 giờ.
- see you at 8:00.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu bé pải lên giường ngủ vào 6 giờ mỗi tối ttrong 1 tháng.
he was sent to bed at 6 every night for a month.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ngủ 8 tiếng mỗi ngày và ngủ lúc 10h giờ tối
i sleep 8 hours a day.
마지막 업데이트: 2022-07-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô bé ăn ngủ bình thường.
her eating and sleeping patterns are normal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi ngủ lúc 11:30 tối
i went to bed at 11:30 p.m
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đứa bé.
the child.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?
what time did you sleep last night ?
마지막 업데이트: 2023-09-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thể cho tôi 100 đứa bé trước 5 giờ tối không?
do you think you could get me 100 child soldiers here by 5:00 p. m.?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thường thì tôi ngủ say như một đứa trẻ.
i usually sleep like a baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: