전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đừng nản chí.
don't be frustrated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nản
there's that little bit more sleep
마지막 업데이트: 2017-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể làm được, đừng nản chí
you can do it, don't be discouraged
마지막 업데이트: 2023-03-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không nản chí
keep one's chin up
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật là nản quá.
- right... who fancies a bimble? - yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thiệt là nản!
it's kind of a bummer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hơi chán nản, hả?
just a little depressed, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: