검색어: điều kiện sống (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

điều kiện sống

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tạo điều kiện cho…

영어

to create condition for sb/sth

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

các điều kiện phục vụ

영어

conditions of service

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Điều kiện sống, hoàn cảnh sống

영어

living condition

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

điều kiện kinh tế khó khăn

영어

difficult economic situation

마지막 업데이트: 2021-01-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng với 1 điều kiện.

영어

there's some strings attached.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những điều kiện tiên quyết

영어

pre-condition

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

phản xạ có điều kiện bậc cao

영어

higher-order conditioning

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tạo điều kiện cho ai làm việc gì

영어

to enable sb to do sth

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

xác chết trong điều kiện thế nào?

영어

what's the condition of the body?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mức nghèo đói vô điều kiện/ tuyệt đối

영어

absolute level of poverty

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thằng này sốc, tự đầu hàng vô điều kiện.

영어

chased him for a year.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện in.

영어

may vary depending on printing conditions.

마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoàn cảnh, điều kiện, trường hợp, tình huống

영어

circumstance

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ giúp cô. nhưng tôi có một số điều kiện.

영어

i'll do it but i have conditions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-Đặc sứ, Điều kiện này đúng là không xác đáng.

영어

- ambassador, this rate is unwarranted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi xin lỗi, thưa chỉ huy tôi cần anh hãy thôi ngay điều kiện đó.

영어

i'm sorry, commander, i need you to vacate the facility.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đưa ra những điều kiện thích đáng và cống nạp cống phẩm

영어

provided suitable terms and tribute payments are offered.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu ông không lưu ý đến dù chỉ 1 trong 2 điều kiện thì ông đi đằng ông.

영어

if you don't like those conditions, you're on your own.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

• mặc dù màn hình lcd được sản xuất trong các điều kiện có độ chính mà bạn sử dụng.

영어

in case of printer problems while abroad, return to the area of purchase before contacting a canon customer support help desk.

마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chấm dứt. peter, nếu ông muốn tôi điều hành chuyến du ngoạn, tôi có 2 điều kiện:

영어

peter, if i run your little camping trip, there are two conditions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,778,307,898 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인