검색어: điêng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

điêng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lãnh thổ anh-Điêng?

영어

indian territory?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên mọi anh-Điêng kìa!

영어

there's the redskin!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vấn đề người anh điêng.

영어

it's the indian way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là ngôn ngữ anh-Điêng.

영어

it's an indian thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không phải người anh-Điêng.

영어

not an indian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hết giờ rồi, thằng anh-Điêng.

영어

time's up, indian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chạy đi đâu hả, bọn anh-Điêng?

영어

where you runnin', injun?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người anh-Điêng như một con sói.

영어

indian is like coyote.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh-điêng có xa xôi lắm không?

영어

isn't india so terribly far away?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta biết ngươi không, anh-Điêng?

영어

do i know you, injun?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trò chơi bài anh Điêng chơi bài này rất lớn.

영어

indian poker's gonna be huge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo hướng bắc, Đến lãnh thổ anh-Điêng.

영어

tracks lead north, toward indian country.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một tên anh-Điêng dở người đi cùng hắn.

영어

he got some lunatic indian with him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-những đồng sự của tôi đều là người anh điêng

영어

- my colleagues are all seminole indians.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh-Điêng hay dân khác cũng chiết tiệt thế cả thôi.

영어

indian spirits or some damn thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu nghĩ là chú đang trong lãnh thổ anh-Điêng mà!

영어

i thought you were in indian territory.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngay cả một người anh-Điêng cũng không thể nào chịu nổi.

영어

even an indian can't track through that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta nhắc đến anh-điêng, đột nhiên mình thấy cậu đòi theo.

영어

he spoke of india and suddenly i saw you going.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ấy dành phần lớn thời gian ở trong lãnh thổ người anh-Điêng.

영어

he spends most his time in indian territory these days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một số khách hàng không hài lòng khi đưa một người anh-Điêng vào quán.

영어

some of my clientèle don't take kindly to an indian on the premises.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,041,694,706 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인